TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

water drive

truyền động bằng nước

 
Tự điển Dầu Khí

sự kích bằng nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dẫn dộng chán vit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

water drive

water drive

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hydraulic drive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

water drive

Wassertrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydraulischer Antrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

water drive

poussée d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entraînement hydraulique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Water drive

dẫn dộng chán vit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water drive /ENERGY-MINING/

[DE] Wassertrieb

[EN] water drive

[FR] poussée d' eau

hydraulic drive,water drive /ENG-MECHANICAL/

[DE] hydraulischer Antrieb

[EN] hydraulic drive; water drive

[FR] entraînement hydraulique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wassertrieb /m/D_KHÍ/

[EN] water drive

[VI] sự kích bằng nước (để ép dầu và khí vào giếng khoan)

Tự điển Dầu Khí

water drive

['wɔ:tə draiv]

o   truyền động bằng nước

Một kiểu năng lượng vỉa chứa trong đó áp suất của nước ở dưới vỉa chứa dầu làm cho dầu chảy vào giếng. Truyền động bằng nước là truyền động cơ học rất hiệu quả và có thể sản xuất 60% - 70% dầu.