Việt
truyền động bằng nước
sự kích bằng nước
dẫn dộng chán vit
Anh
water drive
hydraulic drive
Đức
Wassertrieb
hydraulischer Antrieb
Pháp
poussée d'eau
entraînement hydraulique
Water drive
water drive /ENERGY-MINING/
[DE] Wassertrieb
[EN] water drive
[FR] poussée d' eau
hydraulic drive,water drive /ENG-MECHANICAL/
[DE] hydraulischer Antrieb
[EN] hydraulic drive; water drive
[FR] entraînement hydraulique
Wassertrieb /m/D_KHÍ/
[VI] sự kích bằng nước (để ép dầu và khí vào giếng khoan)
['wɔ:tə draiv]
o truyền động bằng nước
Một kiểu năng lượng vỉa chứa trong đó áp suất của nước ở dưới vỉa chứa dầu làm cho dầu chảy vào giếng. Truyền động bằng nước là truyền động cơ học rất hiệu quả và có thể sản xuất 60% - 70% dầu.