TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

water inflow

nguồn nước chảy vào

 
Tự điển Dầu Khí

dòng nước vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

water inflow

water inflow

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

water inflow

Wassereinlaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wassereinlaß /m/KTC_NƯỚC/

[EN] water inflow

[VI] dòng nước vào

Tự điển Dầu Khí

water inflow

o   nguồn nước chảy vào