Wassereinlaß /m/KT_LẠNH/
[EN] water inlet
[VI] lối nước vào
Wassereintritt /m/KTC_NƯỚC/
[EN] water inlet
[VI] lối nước vào
Wassereintrittsöffnung /f/KT_LẠNH/
[EN] water inlet
[VI] lối nước vào
Wasserzufluß /m/CT_MÁY/
[EN] water inlet
[VI] cửa nạp nước