Việt
công trình lấy nước
cửa cấp nước
cửa lấy nước
bể lấy nước
Anh
water intake
feed
Đức
Wassereintritt
Wasserzulauf
Wasserentnahme
Pháp
prise d'eau
puisage
water intake /TECH/
[DE] Wasserentnahme
[EN] water intake
[FR] prise d' eau; puisage
Wassereintritt /m/NLPH_THẠCH/
[VI] công trình lấy nước
Wasserzulauf /m/XD, NLPH_THẠCH/
Wasserzulauf /m/KTC_NƯỚC/
[EN] feed, water intake
[VI] cửa cấp nước, cửa lấy nước