TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

water of hydration

nước hydrat hóa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nước hiđrat hoá

 
Tự điển Dầu Khí

nước dùng để thủy hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước thủy hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

water of hydration

water of hydration

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

water of hydration

Hydratwasser

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water of hydration /xây dựng/

nước dùng để thủy hóa

water of hydration /xây dựng/

nước thủy hóa

Từ điển Polymer Anh-Đức

water of hydration

Hydratwasser

Tự điển Dầu Khí

water of hydration

['wɔ:tə ɔv hai'drei∫n]

o   nước hiđrat hoá

Nước liên kết hoá học trong một chất kết tinh. Nước này có thể được giải phóng bằng cách nung nóng chất kết tinh đó.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

water of hydration

nước hydrat hóa