Việt
cửa thoát nước
sự xả nước
cửa lấy nước
Anh
water outlet
water outlet port
Đức
Wasserzapfstelle
Wasseraustritt
Wasseraustrittsöffnung
Wasserzulauf
Wassereinleitung
Pháp
décharge
water outlet /TECH/
[DE] Wassereinleitung
[EN] water outlet
[FR] décharge
Wasserzulauf, Wasserzapfstelle (Wasserhahn)
Wasseraustritt /m/KT_LẠNH/
[VI] sự xả nước
Wasseraustrittsöffnung /f/KT_LẠNH/
Wasserzapfstelle /f/KTC_NƯỚC/
[EN] water outlet, water outlet port
[VI] cửa lấy nước
['wɔ:tə]
o cửa thoát nước
Cửa ra của nước trên bình tách nhũ tương.