Việt
xe tưới nước
Anh
water truck
bowser
Đức
Wasserwagen
Zisternenwagen
Pháp
camion-citerne
bowser,water truck
[DE] Zisternenwagen
[EN] bowser; water truck
[FR] camion-citerne
water truck /xây dựng/
xe tưới nước (cho đường)
Wasserwagen /m/XD/
[EN] water truck
[VI] xe tưới nước (cho đường)