Wasserhammer /m/VLC_LỎNG/
[EN] water hammer
[VI] búa thuỷ lực, va chạm thuỷ lực, nước va
Wasserschlag /m/CNSX, VT_THUỶ/
[EN] water hammer
[VI] sự va đập thuỷ lực, búa thuỷ lực, nước va
Druckstoß /m/D_KHÍ/
[EN] water hammer
[VI] sự va chạm thuỷ lực (đường ống)