TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước va

nước va

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

búa thuỷ lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

va chạm thuỷ lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự va đập thuỷ lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nước va

 hydraulic impact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water hammer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydraulic impact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water hammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nước va

Wasserhammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gut geeignet für Dampfleitungen mit Neigung zu Wasserschlägen

Thích hợp tốt cho ống dẫn hơi nước với xu hướng bị nước va đập

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserhammer /m/VLC_LỎNG/

[EN] water hammer

[VI] búa thuỷ lực, va chạm thuỷ lực, nước va

Wasserschlag /m/CNSX, VT_THUỶ/

[EN] water hammer

[VI] sự va đập thuỷ lực, búa thuỷ lực, nước va

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic impact, water hammer

nước va

hydraulic impact

nước va