water hammer /hóa học & vật liệu/
búa (dùng sức) nước
water hammer /điện lạnh/
búa nước
water hammer /điện lạnh/
va đập thủy lực
water hammer
sự va chạm thủy lực (đường ống)
water hammer
sự va đập thủy lực
hydraulic impact, water hammer
nước va
hydraulic hammer, hydraulic ram, water hammer, water ram
búa thủy lực
hydraulic impact, hydraulic shock, pressure surge, water hammer
sự va đập thủy lực