hydraulic ram /cơ khí & công trình/
vồ đập thủy lực
hydraulic ram /vật lý/
vồ đập thủy lực
hydraulic ram
vồ đập thủy lực
hydraulic ram
búa đóng cọc thủy lực
hydraulic ram /xây dựng/
đầm nện thủy lực
hydraulic ram
đầm nện thủy lực
hydraulic ram
trụ trượt ép thủy lực
hydraulic ram /cơ khí & công trình/
trụ trượt ép thủy lực
hydraulic ram, ram /cơ khí & công trình/
búa thủy động
hydraulic hammer, hydraulic ram /xây dựng/
búa đập thủy lực
hydraulic cylinder, hydraulic ram, hydrocylinder /xây dựng/
xi lanh thủy lực
hydraulic hammer, hydraulic ram, water hammer, water ram
búa thủy lực