TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

watered

được cấp nước

 
Tự điển Dầu Khí

1. chứa nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thấm nước được tưới nước 2. pha loãng 3. có nhiều sông hồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

watered

watered

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

watered

1. chứa nước, thấm nước được tưới nước 2. pha loãng 3.( miền) có nhiều sông hồ

Tự điển Dầu Khí

watered

o   được cấp nước