TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

waterflood

tràn ngập nước

 
Tự điển Dầu Khí

sự ngập lụt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

waterflood

waterflood

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

waterflood

sự ngập lụt

Tự điển Dầu Khí

waterflood

['wɔ:təflʌd]

o   tràn ngập nước

Phương pháp dùng thiết bị bơm ép nước vào vỉa để tăng hệ số thu hồi dầu.

§   waterflood kick : kích động tràn ngập nước

§   waterflood mobility ratio : tỷ số linh động do tràn ngập nước

§   waterflood residual : dầu sót sau tràn ngập nước

§   waterflood residual oil saturation : dầu bão hoà sót sau tràn ngập nước