waterflood
['wɔ:təflʌd]
o tràn ngập nước
Phương pháp dùng thiết bị bơm ép nước vào vỉa để tăng hệ số thu hồi dầu.
§ waterflood kick : kích động tràn ngập nước
§ waterflood mobility ratio : tỷ số linh động do tràn ngập nước
§ waterflood residual : dầu sót sau tràn ngập nước
§ waterflood residual oil saturation : dầu bão hoà sót sau tràn ngập nước