Việt
úng nước
ngập nước
bão hoà trong nước
đầy nước
Anh
waterlogged
water-logging
Đức
vollgesogen
durchfeuchtet
durchtränkt
vollgelaufen
Pháp
gorgé d'eau
imbibé d'eau
water-logging,waterlogged /xây dựng/
Ví dụ đất ngập nước hoàn toàn.
vollgelaufen /adj/VT_THUỶ/
[EN] waterlogged
[VI] ngập nước, đầy nước
[DE] durchfeuchtet; durchtränkt
[FR] gorgé d' eau; imbibé d' eau
waterlogged /BUILDING/
Waterlogged
vollgesogen (mit Wasser)