TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

waterlogged

úng nước

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngập nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bão hoà trong nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đầy nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

waterlogged

waterlogged

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-logging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

waterlogged

vollgesogen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

durchfeuchtet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durchtränkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vollgelaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

waterlogged

gorgé d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imbibé d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-logging,waterlogged /xây dựng/

úng nước

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

waterlogged

ngập nước

Ví dụ đất ngập nước hoàn toàn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vollgelaufen /adj/VT_THUỶ/

[EN] waterlogged

[VI] ngập nước, đầy nước

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waterlogged

[DE] durchfeuchtet; durchtränkt

[EN] waterlogged

[FR] gorgé d' eau; imbibé d' eau

waterlogged /BUILDING/

[DE] durchfeuchtet; durchtränkt

[EN] waterlogged

[FR] gorgé d' eau; imbibé d' eau

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Waterlogged

úng nước

Từ điển Polymer Anh-Đức

waterlogged

vollgesogen (mit Wasser)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

waterlogged

bão hoà trong nước