TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wave group

nhóm sóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhóm sóng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

wave group

wave group

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wave group

Wellengruppierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wellenpaket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wellengruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

wave group

paquet d'ondes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groupe d'ondes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellengruppe /f/V_LÝ/

[EN] wave group

[VI] nhóm sóng

Từ điển toán học Anh-Việt

wave group

nhóm sóng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wave group /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wellengruppierung; Wellenpaket

[EN] wave group

[FR] paquet d' ondes; groupe d' ondes

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wave group

nhóm sóng