Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Wellenpaket /nt/V_LÝ/
[EN] wave packet
[VI] bó sóng, gói sóng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
wave packet
gói sóng
wave packet
bó sóng
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
wave packet /n/PHYSICS/
wave packet
bó sóng
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt