TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wavelet

sóng con

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng cầu thứ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

wavelet

wavelet

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

wavelet

Wavelet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elementarwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

wavelet

sóng nhỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wavelet /nt/VLD_ĐỘNG/

[EN] wavelet

[VI] sóng con, sóng cầu thứ cấp

Elementarwelle /f/CNSX/

[EN] wavelet

[VI] sóng con

Tự điển Dầu Khí

wavelet

['weivlit]

  • danh từ

    o   sóng con

    Xung với 1, 5 đến 2 chu trình là đặc trưng cơ bản trong thăm dò địa chấn.

    §   wavelet inversion : đo sóng con

    §   wavelet processing : xử lý sóng con

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    wavelet

    A ripple.