Việt
sóng con
sóng cầu thứ cấp
sóng nhỏ
Anh
wavelet
Đức
Wavelet
Elementarwelle
Wavelet /nt/VLD_ĐỘNG/
[EN] wavelet
[VI] sóng con, sóng cầu thứ cấp
Elementarwelle /f/CNSX/
[VI] sóng con
['weivlit]
o sóng con
Xung với 1, 5 đến 2 chu trình là đặc trưng cơ bản trong thăm dò địa chấn.
§ wavelet inversion : đo sóng con
§ wavelet processing : xử lý sóng con
A ripple.