Việt
mạn tàu đón gió
Anh
weather board
Đức
Ortgangsbrett
Pháp
bardage
parement
planche larmier
[DE] Ortgangsbrett
[EN] weather board
[FR] bardage; parement; planche larmier
WEATHER BOARD
ván bưng Ván mỏng, dài, làm vát một đầu mỏng một đầu dày, dùng làm ván bọc ngoài khung gỗ (wood - siding). Dâu dày thì chồng lên phần mỏng cùa ván. ớ Mỹ gọi là clapboard.