Việt
sự phân rã mối hán
hư hỏng do mối hàn
sự ăn mòn giữa các tinh thể mối hàn
sự phân rã do hàn
Anh
weld decay
Đức
Korrosionsneigung durch Schweissen
Kornzerfall
Pháp
sensibilité à la corrosion due au soudage
Kornzerfall /m/CNSX/
[EN] weld decay
[VI] sự phân rã do hàn
weld decay /INDUSTRY-METAL/
[DE] Korrosionsneigung durch Schweissen
[FR] sensibilité à la corrosion due au soudage
[weld di'kei]
o hư hỏng do mối hàn
Một kiểu ăn mòn giữa các hạt xảy ra ở gần mối hàn do sự nhạy cảm của cấu trúc hạt đo hàn gây nên.