TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weld decay

sự phân rã mối hán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hư hỏng do mối hàn

 
Tự điển Dầu Khí

sự ăn mòn giữa các tinh thể mối hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân rã do hàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

weld decay

weld decay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

weld decay

Korrosionsneigung durch Schweissen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kornzerfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

weld decay

sensibilité à la corrosion due au soudage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kornzerfall /m/CNSX/

[EN] weld decay

[VI] sự phân rã do hàn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weld decay /INDUSTRY-METAL/

[DE] Korrosionsneigung durch Schweissen

[EN] weld decay

[FR] sensibilité à la corrosion due au soudage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

weld decay

sự ăn mòn giữa các tinh thể mối hàn

Tự điển Dầu Khí

weld decay

[weld di'kei]

o   hư hỏng do mối hàn

Một kiểu ăn mòn giữa các hạt xảy ra ở gần mối hàn do sự nhạy cảm của cấu trúc hạt đo hàn gây nên.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

weld decay

sự phân rã mối hán