Việt
khoảng cách hàn
Anh
weld interval
welding time
Đức
Schweisszeit
Pháp
temps de soudage
weld interval,welding time /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schweisszeit
[EN] weld interval; welding time
[FR] temps de soudage
o khoảng cách hàn