TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wet dedusting

lọc bụi bằng phương pháp ướt

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

lọc bụi dùng nước

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự khử bụi kiểu ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

wet dedusting

wet dedusting

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dust control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dust removal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

wet dedusting

Nassentstaubung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wet dedusting, dust control, dust removal

sự khử bụi kiểu ướt

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Nassentstaubung

[EN] wet dedusting

[VI] lọc bụi dùng nước

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Nassentstaubung

[VI] lọc bụi bằng phương pháp ướt

[EN] wet dedusting