Việt
sự đánh bóng ướt
Anh
wet polishing
smooth braking
Đức
Nassarbeiten
Naßschleifen
Pháp
travail humide
wet polishing, smooth braking
Naßschleifen /nt/SỨ_TT/
[EN] wet polishing
[VI] sự đánh bóng ướt
wet polishing /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Nassarbeiten
[FR] travail humide