TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wet polishing

sự đánh bóng ướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

wet polishing

wet polishing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smooth braking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

wet polishing

Nassarbeiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Naßschleifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

wet polishing

travail humide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wet polishing, smooth braking

sự đánh bóng ướt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Naßschleifen /nt/SỨ_TT/

[EN] wet polishing

[VI] sự đánh bóng ướt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wet polishing /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Nassarbeiten

[EN] wet polishing

[FR] travail humide