TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wet scrubbing

sự rửa khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lọc khí ướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

wet scrubbing

wet scrubbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scrubbing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wet scrubbing

Naßreinigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nasswäsche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wet scrubbing

absorption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lavage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épuration par voie humide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scrubbing,wet scrubbing /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Nasswäsche

[EN] scrubbing; wet scrubbing

[FR] absorption; lavage; épuration par voie humide

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Naßreinigung /f/ÔNMT/

[EN] wet scrubbing

[VI] sự lọc khí ướt, sự rửa khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wet scrubbing

sự rửa khí