Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
wheel clamp
thiết bị chắn bánh xe
wheel clamp
vấu bánh xe
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Radkralle /f/ÔTÔ/
[EN] wheel clamp
[VI] vấu bánh xe
Radblockierer /m/ÔTÔ/
[EN] boot, wheel clamp
[VI] cái chắn bánh xe
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh