TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wheel trim emblem .

Biểu tượng trên nắp bánh xe

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
wheel trim emblem

biểu tượng trên nắp bánh xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

wheel trim emblem .

wheel trim emblem .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
wheel trim emblem

wheel trim emblem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emblematic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 icon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wheel trim emblem /ô tô/

biểu tượng trên nắp bánh xe

wheel trim emblem

biểu tượng trên nắp bánh xe

wheel trim emblem, emblematic, icon

biểu tượng trên nắp bánh xe

Từ điển ô tô Anh-Việt

wheel trim emblem .

Biểu tượng trên nắp bánh xe