TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

whiplash injury

Chấn thương vùng cổ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

whiplash injury :

Whiplash injury :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
whiplash injury

whiplash injury

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

whiplash injury :

Schleudertrauma :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
whiplash injury

Schleudertraumaverletzung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

whiplash injury :

Blessure par coup de fouet cervical:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schleudertraumaverletzung

[EN] whiplash injury

[VI] Chấn thương vùng cổ (sốc trượt, dây roi)

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Whiplash injury :

[EN] Whiplash injury :

[FR] Blessure par coup de fouet cervical:

[DE] Schleudertrauma :

[VI] tổn thương phần mềm, dây chằng, đốt sống, tủy sống vùng cổ, thường do bị đụng xe làm đầu bật mạnh ra trước hoặc ra sau, Trường hợp nặng có thể chết, liệt tứ chi hay hai chân.