Whiplash injury :
[EN] Whiplash injury :
[FR] Blessure par coup de fouet cervical:
[DE] Schleudertrauma :
[VI] tổn thương phần mềm, dây chằng, đốt sống, tủy sống vùng cổ, thường do bị đụng xe làm đầu bật mạnh ra trước hoặc ra sau, Trường hợp nặng có thể chết, liệt tứ chi hay hai chân.