Việt
khoan lệch hướng
máng hướng
dụng cụ đập bằng cáp
nêm đổi hướng mũi khoan
sự khoan lệch hướng
Anh
whipstock
deflection wedge
Đức
Ablenkkeil
Whipstock
Pháp
sifflet déviateur
deflection wedge,whipstock /ENERGY-MINING/
[DE] Ablenkkeil
[EN] deflection wedge; whipstock
[FR] sifflet déviateur
Whipstock /m/D_KHÍ/
[EN] whipstock
[VI] (cái) nêm đổi hướng mũi khoan
Ablenkkeil /m/D_KHÍ/
[VI] sự khoan lệch hướng
['wip'stɔk]
o khoan lệch hướng
o máng hướng
o dụng cụ đập bằng cáp
§ whipstock anchor : nút neo máng hướng