Việt
ẩm kế dây văng
Anh
whirling psychrometer
Đức
Schleuderpsychrometer
Pháp
psychromètre-fronde
whirling psychrometer /TECH/
[DE] Schleuderpsychrometer
[EN] whirling psychrometer
[FR] psychromètre-fronde
WHIRLING PSYCHROMETER
ẩm kế quay Âm kế trong đo nhiệt kế bàu ẩm và khô (wet and dry bulb thermometers) được gắn vào một thanh đỡ vỉ thế các nhiệt kế này có thể quay trong không khí để có tốc độ thông gió gần đúng tiêu chuẩn.