TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

whirling psychrometer

ẩm kế dây văng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

whirling psychrometer

whirling psychrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

whirling psychrometer

Schleuderpsychrometer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

whirling psychrometer

psychromètre-fronde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

whirling psychrometer /TECH/

[DE] Schleuderpsychrometer

[EN] whirling psychrometer

[FR] psychromètre-fronde

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

WHIRLING PSYCHROMETER

ẩm kế quay Âm kế trong đo nhiệt kế bàu ẩm và khô (wet and dry bulb thermometers) được gắn vào một thanh đỡ vỉ thế các nhiệt kế này có thể quay trong không khí để có tốc độ thông gió gần đúng tiêu chuẩn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

whirling psychrometer

ẩm kế dây văng