TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

white balance

sự cân bằng màu trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cán báng trảng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự cân bằng trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

white balance

white balance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

white balance

Weißabgleich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weißabgleich /m/TV/

[EN] white balance

[VI] sự cân bằng màu trắng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

white balance /điện lạnh/

sự cân bằng màu trắng

white balance

sự cân bằng màu trắng

white balance

sự cân bằng trắng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

white balance

sự cán báng trảng