Việt
dải rộng
Anh
wide band
Đức
Breitband
Pháp
liaisons à bande élargie
liaisons à large bande
wide band /IT-TECH/
[DE] Breitband
[EN] wide band
[FR] liaisons à bande élargie; liaisons à large bande
dải (tần số) rộng
dài rộng, băng rộng Tính chất của một bộ điều hưdng, bộ khuếch đại hoặc thiết b| khác mà có thề chó qua một khoảng rộng các tần số.