TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

wild card

wild card

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wild card

Platzhalter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wild card

carte joker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wild card /IT-TECH/

[DE] Platzhalter

[EN] wild card

[FR] carte joker

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

wild card

ký tự thay thế Ký tự tượng trưng trong một đối số tìm kiếm sao cho mọi ký tự đều sẽ thỏa mãn nó; thường gặp vớt các hệ điều hành như một phương tiện đặc tả nhiều hơn một tệp bằng tên. Ví dụ, trong MS-DOS, có thề dùng ký tự thay thế dấu hỏi (?) đề biều thị bất kỳ ký tự nào và có thề dùng dấu sao (*) đề biều thị bất kỳ một ký tự nào. Như vậy, TOOKDOC có thề chi BOOKDOC, COOKDOC, LOOK.DOC V.V.; *DOC có thề chì tên tệp bất kỳ kết thúc ở phăn mờ rộng DQC; và *.* có thề chi tên tệp bất kỳ và phần mờ rộng bất kỳ - nổi cách khác, tất cả các tệp trên một đĩa xác đinh hoặc trong một thư mục xác đinh.