TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wildcat

giếng tìm kiếm

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

wildcat

wildcat

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cable lifter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gypsy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wildcat

Kettenmitnehmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kettennuss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kettenscheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wildcat

barbotin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couronne à empreintes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cable lifter,gypsy,wildcat /FISCHERIES/

[DE] Kettenmitnehmer; Kettennuss; Kettenscheibe

[EN] cable lifter; gypsy; wildcat

[FR] barbotin; couronne à empreintes

Tự điển Dầu Khí

wildcat

['waildkæt]

o   giếng tìm kiếm (trên một vùng chưa biết)

§   new field wildcat : giếng tìm kiếm mỏ mới

§   new pool wildcat : giếng tìm kiếm thứ hai

§   rank wildcat : giếng tìm kiếm dầu

§   wildcat risk ratio : tỷ số rủi ro của giếng tìm kiếm

§   wildcat success ratio : tỷ số thành công của giếng tìm kiếm

§   wildcat tail : phần khoan dưới tầng sản phẩm

§   wildcat well : giếng tìm kiếm