wildcat
['waildkæt]
o giếng tìm kiếm (trên một vùng chưa biết)
§ new field wildcat : giếng tìm kiếm mỏ mới
§ new pool wildcat : giếng tìm kiếm thứ hai
§ rank wildcat : giếng tìm kiếm dầu
§ wildcat risk ratio : tỷ số rủi ro của giếng tìm kiếm
§ wildcat success ratio : tỷ số thành công của giếng tìm kiếm
§ wildcat tail : phần khoan dưới tầng sản phẩm
§ wildcat well : giếng tìm kiếm