Việt
ống phong tiêu
ống chỉ hướng gió
Anh
wind sock
wind cone
wind sail
wind sleeve
Đức
Windsack
Pháp
manche à air
manche à vent
wind cone,wind sleeve,wind sock /SCIENCE/
[DE] Windsack
[EN] wind cone; wind sleeve; wind sock
[FR] manche à air; manche à vent
[FR] manche à air
Windsack /m/VTHK/
[EN] wind cone, wind sock
[VI] ống phong tiêu, ống chỉ hướng gió
Windsack /m/VT_THUỶ/
[EN] wind cone, wind sock, wind sail
ống phong tiêu, ống chỉ hướng gió Dụng cụ dạng ống dài gắn trên một trục bánh xe quay tự do. Khi gió thổi sẽ đẩy ống quay chỉ về hướng gió.