Việt
tấm chắn gió
hàng cây chắn gió
Đai rừng chắn gió
Anh
windbreak
shelter belt
windscreen
Đức
Windschutzanlage
Windschutzpflanzung
Pháp
abrivent
brise-vent
shelter belt,windbreak,windscreen /AGRI/
[DE] Windschutzanlage; Windschutzpflanzung
[EN] shelter belt; windbreak; windscreen
[FR] abrivent; brise-vent
Windbreak
['wind'breik]
o tấm chắn gió
Tấm ốp bao quanh sàn khoan và tháp khoan để che gió cho công nhân làm việc.