TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

windowing

sự tạo cửa sò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tạo cửa sổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân chia cửa sổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phân hệ đồ họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo cửa sổ và biến cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

windowing

windowing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

window clipping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 Graphics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

and Event Subsystem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Graphics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

windowing

Fenstertechnik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Graphics,Windowing,and Event Subsystem

Phân hệ đồ họa, tạo cửa sổ và biến cố (Windows CE)

Graphics,Windowing,and Event Subsystem

Phân hệ đồ họa, tạo cửa sổ và biến cố (Windows CE)

 Graphics,Windowing,and Event Subsystem /toán & tin/

Phân hệ đồ họa, tạo cửa sổ và biến cố (Windows CE)

Graphics,Windowing,and Event Subsystem /xây dựng/

Phân hệ đồ họa, tạo cửa sổ và biến cố (Windows CE)

 Graphics,Windowing,and Event Subsystem /điện tử & viễn thông/

Phân hệ đồ họa, tạo cửa sổ và biến cố (Windows CE)

 Graphics,Windowing,and Event Subsystem /y học/

Phân hệ đồ họa, tạo cửa sổ và biến cố (Windows CE)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fenstertechnik /f/M_TÍNH/

[EN] window clipping, windowing

[VI] sự tạo cửa sổ, sự phân chia cửa sổ (màn hình máy tính)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

WINDOWING

tạo cửa sổ Việc tạo một khoảnh có giối hạn trong màn hình máy tính để thể hiện một phần khác so với phần còn lại cùa màn hình. Màn hình có thể có vài cửa sổ cùng một lúc, đôi khi chồng lên nhau,

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

windowing

tạo cửa sổ 1 Thủ tục chọn một phần của bản vẽ lớn đề hiện thị trên màn hình của hệ đồ họa máy tính, thường bằng cách đặt một cửa sồ hình chữ nhật trên bản nén của toàn bộ hình vẽ hiền thi trên màn hình. 2. Sự chia màn hình điện tử thành các vùng hiền thj các đầu ra của những chương trình khác nhau và có thề phù nhau theo cách giổng như các mảnh giấy trên bàn, che lấp một phần nội dung của các trang bên dưới.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

windowing

sự tạo cửa sò