Việt
tải trọng phân bố trên cánh
Anh
wing loading
surface loading
Đức
Tragflächenbelastung
Flächenbelastung
Oberflächenbelastung
Pháp
charge alaire
wing loading /TECH/
[DE] Flächenbelastung
[EN] wing loading
[FR] charge alaire
surface loading,wing loading /SCIENCE/
[DE] Oberflächenbelastung
[EN] surface loading; wing loading
tải trọng phân bố trên cánh Tỉ số giữa trọng lượng đã chất tải của máy bay và diện tích cánh máy bay.
Tragflächenbelastung /f/VTHK/
[VI] tải trọng phân bố trên cánh