TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wing loading

tải trọng phân bố trên cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

wing loading

wing loading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface loading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wing loading

Tragflächenbelastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flächenbelastung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oberflächenbelastung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wing loading

charge alaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wing loading /TECH/

[DE] Flächenbelastung

[EN] wing loading

[FR] charge alaire

surface loading,wing loading /SCIENCE/

[DE] Oberflächenbelastung

[EN] surface loading; wing loading

[FR] charge alaire

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

wing loading

tải trọng phân bố trên cánh Tỉ số giữa trọng lượng đã chất tải của máy bay và diện tích cánh máy bay.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tragflächenbelastung /f/VTHK/

[EN] wing loading

[VI] tải trọng phân bố trên cánh