Việt
bó dây dẫn
bộ dây dẫn
Anh
wire bundle
Đức
Kabelbaum
Drahtbündel
Drahtbündel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] wire bundle
[VI] bộ dây dẫn
bó dây điện Một bó các dây điện được buộc lại với nhau và gắn cố định vào một kết cấu nào đó trên máy bay.