Việt
cốt thép lưới dây
cốt thép lưới
cốt lưới thép
lớp đệm
Anh
wire mesh reinforcement
mattress
Đức
Mattenbewehrung
Drahtgitterverstärkung
Bewehrungsmatte
Mattenbewehrung /f/XD/
[EN] wire mesh reinforcement
[VI] cốt thép lưới dây
Drahtgitterverstärkung /f/SỨ_TT/
[VI] cốt lưới thép
Bewehrungsmatte /f/XD/
[EN] mattress, wire mesh reinforcement
[VI] lớp đệm, cốt lưới thép
wire mesh reinforcement /cơ khí & công trình/