TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

without

không ~ feldsparfree không fenpat ~ quartz- less không thạch anh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

without

without

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

less

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

free of

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

To Besso, Einstein is without pain.

Besso có cảm tưởng Einstein không đau ốm gì.

At the same time, he is forced to witness events without being part of them, without changing them.

Đồng thời hắn phải chứng kiên những chuyện này khác mà không được tham dự, không được can thiệp vào.

In fact, this is a world without future.

Đây quả là một thế giới không tương lai.

In a world without future, each parting of friends is a death. In a world without future, each laugh is the last laugh.

Trong một thế giới không tương lai thì mỗi lần chia tay một người bạn là một lần chết, mỗi nụ cười là một nụ cười cuối cùng.

For surely nothing could be created perfect without a Creator.

VÌ hiển nhiên không thể có gì toàn hảo mà không được tạo ra bởi Đấng Tạo hóa.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

less,free of,without

không ~ feldsparfree không fenpat ~ quartz- less không thạch anh

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

without

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

without

without

prep. with no; not having or using; free from; not doing