Việt
mắy bơm đĩa lắc
Anh
wobble pump
Đức
Taumelscheibenpumpe
Pháp
pompe à barillet
pompe à plateau oscillant
wobble pump /ENG-MECHANICAL/
[DE] Taumelscheibenpumpe
[EN] wobble pump
[FR] pompe à barillet
[FR] pompe à plateau oscillant
cái bơm tay cán lắc Chỉ loại bơm tay đế bơm chất lỏng. Tên gọi của bơm xuất phát từ động tác bơm (wobbe nghĩa là lắc) : khi bơm, tay cầm của bơm lắc qua lắc lại. Tại xưởng A-76 loại bơm này thường thấy ở các xe thang nâng hạ đơn giản.