TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

work function

công thoát

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng lượng tự do Helmholtz

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

work function

work function

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
electronic work function

electronic work function

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

work function

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

work function

Austrittsarbeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsfunktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
electronic work function

Austrittsarbeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

work function

travail d'extraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

travail de sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fonction de travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
electronic work function

potentiel d'extraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

travail d'extraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austrittsarbeit /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] work function

[VI] công thoát (ở đèn điện tử, của electron)

Arbeitsfunktion /f/KT_ĐIỆN/

[EN] work function

[VI] công thoát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

work function

năng lượng tự do Helmholtz

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

work function /SCIENCE,TECH/

[DE] Austrittsarbeit

[EN] work function

[FR] travail d' extraction; travail de sortie

work function /IT-TECH/

[DE] Arbeitsfunktion

[EN] work function

[FR] fonction de travail

electronic work function,work function /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Austrittsarbeit

[EN] electronic work function; work function

[FR] potentiel d' extraction; travail d' extraction

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

work function /n/PHYSICS/

work function

công thoát