Việt
khí làm việc
Anh
working gas
active gas
current gas
Đức
Arbeitsgas
Aktivgas
Nutzgas
Pháp
gaz utile
respiration
active gas,current gas,working gas /SCIENCE,TECH/
[DE] Aktivgas; Arbeitsgas; Nutzgas
[EN] active gas; current gas; working gas
[FR] gaz utile; respiration
['wə:kiɳ gæs]
o khí làm việc
Khí thiên nhiên đã khử bỏ các cacbua hiđro và dùng trong giếng gaslift.