Việt
chiéu cao lãm việc helical xoăn
độ cao công tác
chiều cao có hiệu
Anh
working height
Đức
maximale Abtragshöhe
Pháp
hauteur maximale d'attaque
[DE] maximale Abtragshöhe
[EN] working height
[FR] hauteur maximale d' attaque
chiều cao có hiệu (của lò cao, từ mắt gió tới đường liệu)
chiéu cao lãm việc helical xoăn (ốc)