Việt
sự bảo vệ chống ghi
sự bảo vệ ghi
Anh
write protection
write protect
write protect feature
Đức
Schreibschutz
Schreibschutzmerkmal
Pháp
caractéristique de protection contre l'écriture
write protect feature,write protection /IT-TECH/
[DE] Schreibschutzmerkmal
[EN] write protect feature; write protection
[FR] caractéristique de protection contre l' écriture
Schreibschutz /m/M_TÍNH/
[EN] write protect, write protection
[VI] sự bảo vệ chống ghi
(sự) chống ghi 1. Thủ tục bất kỳ dùng đề ngăn ghi lên các phương tiện nhớ. 2. Kỹ thuật phần mềm bất kỳ cho phép một chương trình máy tính đọc từ vùng bất kỳ trong bộ nhớ nhưng không cho phép ghi ngoài vùng riêng của nó.