Việt
vòng cho phép ghi
Anh
write enable ring
file protection ring
write-protect
Đức
Ringschutz
Schreibring
Schutzring
Pháp
anneau de protection
protection d'écriture
file protection ring,write enable ring,write-protect /IT-TECH/
[DE] Ringschutz; Schreibring; Schutzring
[EN] file protection ring; write enable ring; write-protect
[FR] anneau de protection; protection d' écriture
write enable ring /điện tử & viễn thông/
vồng ghi Vòng bảo vệ tệp phải được gắn vào mayơ của cuộn băng từ nhằm cho phép sao chép vật lý dữ liệu lên cuộn băng. Còn gọi là write ring.