TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

write enable ring

vòng cho phép ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

write enable ring

write enable ring

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

file protection ring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

write-protect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

write enable ring

Ringschutz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schreibring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schutzring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

write enable ring

anneau de protection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protection d'écriture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

file protection ring,write enable ring,write-protect /IT-TECH/

[DE] Ringschutz; Schreibring; Schutzring

[EN] file protection ring; write enable ring; write-protect

[FR] anneau de protection; protection d' écriture

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

write enable ring /điện tử & viễn thông/

vòng cho phép ghi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

write enable ring

vồng ghi Vòng bảo vệ tệp phải được gắn vào mayơ của cuộn băng từ nhằm cho phép sao chép vật lý dữ liệu lên cuộn băng. Còn gọi là write ring.