TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

write protect

sự bảo vệ chống ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

write protect

write protect

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

write protection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

write protect

Schreibschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schreibschutz /m/M_TÍNH/

[EN] write protect, write protection

[VI] sự bảo vệ chống ghi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

write protect

chSng ghi Ngăn ngừa sự ghi thông tin, thường lên đĩa. Có thề áp dụng chống ghi (không nhất thiết luôn luôn) hoặc đối VÓI đĩa mềm hoặc đốl với từng tệp riêng trên đỉa mềm hoặc đĩa cứng. Việc phủ khía chống ghi trên dĩa mềm 5, 25 Insơ cho phép các chưcrng trình đọc, nhưng không thề ghi lên đĩa. Djch chuyên nhăn trượt đề mở " khía" trên đĩa 3, 5 insơ cũng cho cùng cách bảo vệ. Các tệp riêng lẻ cũng có thề làm cho " chi đọc" thống qua các lệnh phần mĩm; các tệp chi đọc, giống như các đĩa được bảo vệ, có thề đọc được nhưng không ghl vào được.