TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yield value

ứng suất giới hạn cát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ cản ban đầu

 
Tự điển Dầu Khí

giá trị tới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

yield value

yield value

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
lowest yield value

lowest yield value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yield stress

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yield value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

yield value

Fliessgrenze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fliesspunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
lowest yield value

Fliessgrenze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

yield value

limite d'écoulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
lowest yield value

limite elastique inferieure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yield value /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Fliessgrenze; Fliesspunkt

[EN] yield value

[FR] limite d' écoulement

lowest yield value,yield stress,yield value /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fliessgrenze

[EN] lowest yield value; yield stress; yield value

[FR] limite elastique inferieure

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yield value

giá trị tới hạn

Tự điển Dầu Khí

yield value

[ji:ld vælv]

o   độ cản ban đầu

Độ cản ban đầu đối với dòng chảy. Độ cản ban đầu Bingham đối với dung dịch khoan được đo bằng nhớt kế và biểu thị bằng pao trên 100 fut vuông.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

yield value

ứng suất giới hạn cát