Việt
phách không
nhịp không
phách zêro
triệt phách
Anh
zero beat
zero-beat
cadence
beating
Đức
Schwebungslücke
Schwebungsnull
Pháp
battement nul
battement zéro
fréquence de battement nulle
zero beat, cadence, beating /điện/
Phối hợp, trộn hai tín hiệu trong một bộ phận như đèn điện tử để có tần số âm phách.
Schwebungsnull /f/TV/
[EN] zero beat
[VI] phách không
zero beat,zero-beat /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schwebungslücke
[EN] zero beat; zero-beat
[FR] battement nul; battement zéro; fréquence de battement nulle