Việt
lỗi zero
lỗi không
sai lệch bàng không
sai số không
sai số zero
lỗi số không
lỗi điểm 0
Anh
zero error
Đức
Nullpunktabweichung
Nullpunktfehler
Nullpunktdrift
Pháp
erreur de zéro
déviation résiduelle
Nullpunktfehler /m/M_TÍNH/
[EN] zero error
[VI] lỗi điểm 0, lỗi zero
zero error /TECH/
[DE] Nullpunktdrift; Nullpunktfehler
[FR] erreur de zéro
zero error /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Nullpunktabweichung
[FR] déviation résiduelle
sai số zero Thời gian trễ xuất hiện trong các mạch phát và thu cùa một hệ thống rađa; đề dữ liệu cự ly chính xác thời gian trễ này phải được bù trong hiệu chuần đơn vi cự ly.