Việt
sự loại bỏ số không
phép khử sỡ khóng
sự xóa số không
bỏ số không
hủy số không
khử số không
sự khử số không
sự bỏ zero
sự dịch điểm không
mt. sự bỏ các số không
sự xoá số không
Anh
zero suppression
zero-suppression
zero elimination
Đức
Nullenunterdrückung
Nullpunktunterdrückung
Pháp
suppression de zéros
décalage du zéro
Nullenunterdrückung /f/M_TÍNH/
[EN] zero elimination, zero suppression
[VI] sự loại bỏ số không, sự xoá số không
mt. sự bỏ các số không (không phải là chữ số có nghĩa)
zero suppression /toán & tin/
xóa zero Quá trình thay thế các zero bên trái (vô nghĩa) trong một chữ số bằng các khoảng trống; đó là một thao tác soạn thảo nhằm tạo ra các chữ số tính toán được mà mẩt người dễ dàng đọc được. Ví dụ, xóa zero có thề cắt xén 000123, 456 thành 123, 456.
zero suppression,zero-suppression /IT-TECH/
[DE] Nullenunterdrückung
[EN] zero suppression; zero-suppression
[FR] suppression de zéros
zero suppression /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Nullpunktunterdrückung
[EN] zero suppression
[FR] décalage du zéro